Bảng giá vé và giờ tàu Hà Nội
Tên tàu | Loại tàu | Tuyến tàu | Thời gian | Giá vé |
---|---|---|---|---|
Chapa Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà Nội - Lào Cai | 21:10-05:35 | 750,000 VNĐ |
Fanxipan Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:50-06:15 | 750,000 VNĐ |
Friendly Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:10-05:35 | 650,000 VNĐ |
Green Train | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:50-06:15 | 650,000 VNĐ |
Hara Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:50-06:15 | 650,000 VNĐ |
Hoa Phuong Train | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:50-06:15 | 650,000 VNĐ |
King Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 20:35-04:55 | 650,000 VNĐ |
Livitrans Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 20:35-04:55 | 750,000 VNĐ |
Orient Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:10-05:35 | 650,000 VNĐ |
Pumpkin Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:10-05:35 | 650,000 VNĐ |
Ratraco Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:10-05:35 | 650,000 VNĐ |
Royal Express | khoang 4 ốp gỗ | Hà nội - Lào cai | 21:10-05:35 | 650,000 VNĐ |